Từ điển Thiều Chửu栴 - chiên① Chiên đàn 栴檀 một thứ gỗ thơm, tức là cây đàn hương (Candana).
Từ điển Trần Văn Chánh栴 - chiên【栴檀】chiên đàn [zhantán] (thực) Cây đàn hương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng栴 - chiênXem Chiên đàn 栴檀.