Từ điển Thiều Chửu
杻 - nữu/sửu
① Cây nữu. ||② Một âm là sửu. Cái xiềng, một đồ dùng trong hình ngục.
Từ điển Trần Văn Chánh
杻 - nữu
(văn) Cây nữu.
Từ điển Trần Văn Chánh
杻 - sửu
(văn) Cái xiềng (để xích tù nhân).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杻 - sửu
Cái gông, cái cùm, để gồng cùm kẻ phạm tội.