Từ điển Thiều Chửu
杠 - giang
① Cái cán cờ. ||② Cái cầu nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
杠 - giang
① Gậy, đòn; ② Xà: 單杠 Xà đơn, xà ngang; 雙杠 Xà kép; ③ Cán cờ; ④ Cầu nhỏ; ⑤ Gạch đi, xóa đi, bỏ đi: 她把草稿中不必要的詞句都杠掉了 Cô ta đã xóa đi những câu không cần thiết trong bản thảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杠 - giang
Cái thang giường — Cái cán cờ — Cây cầu.