Từ điển Thiều Chửu
杈 - xoa
① Cái nạng cây, chạc cây, chỗ cành cây mọc chéo ra gọi là xoa. ||② Cái chạc, dùng để móc bó lúa lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
杈 - xoa
① Nhánh (cây): 棉花打杈 Bông đã đâm nhánh; ② Chạc, nạng (cây): 樹杈 Chạc cây, nạng cây. Xem 杈 [cha].
Từ điển Trần Văn Chánh
杈 - xoa
Cái chĩa. Xem 杈 [chà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杈 - sá
Cỡi ngựa, đi ngựa — Một âm là Xoa. Xem Xoa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杈 - xoa
Cành cây mọc chĩa ra — Dùng chĩa nhọn đâm vào cho dính mà lấy về. Td: Xoa ngư ( đâm cá ). Dùng như chữ Xoa 叉.