Từ điển Thiều Chửu晢 - triết① Sáng suốt, cũng như chữ triết 哲.||② Một âm là chế sao sáng, sao sáng lấp lánh.
Từ điển Trần Văn Chánh晢 - triết(văn) ① Sáng sủa; ② Rõ ràng; ③ Sáng suốt (như 哲, bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng晢 - triếtSáng sủa.