Từ điển Thiều Chửu
新 - tân
① Mới, như thôi trần xuất tân 推陳出新 đẩy cũ ra mới (trừ cái cũ đi, đem cái mới ra). ||② Trong sạch, như cải quá tự tân 改過自新 đổi lỗi cũ để tự sửa cho mình trong sạch. ||③ Mới, như tân niên 新年 năm mới. ||④ Tên hiệu năm đầu của Vương Mãng mới cướp ngôi nhà Hán.
Từ điển Trần Văn Chánh
新 - tân
① Mới, cái mới, tân: 新人新事 Người mới việc mới; 最新消息 Tin tức mới nhất; 推陳出新 Trừ cái cũ ra cái mới; ② Vừa, vừa mới: 我是新來的人 Tôi là người vừa mới đến; 而刀刃若新發于硎 Mà mũi dao như mới mài ra từ cục đá mài (Trang tử: Dưỡng sinh chủ); ③ Người mới kết hôn (và những thứ của họ dùng): 新女婿 Rể mới; 新房 Buồng tân hôn; ④ (văn) Lúa mới lên sân phơi: 迎新在此歲 Đón lúa mới ở năm này (Liễu Tôn Nguyên: Điền gia); ⑤ [Xin] Tên triều đại (năm 8 sau CN, Vương Mãng cướp ngôi nhà Hán lấy quốc hiệu là Tân, đóng đô ở Trường An); ⑥ (văn) Mới đây, gần đây, hiện tại: 即其新不究其舊 Dựa theo cái hiện giờ chứ không xét cái đã qua (Hàn Dũ: Nguyên huỷ); ⑦ (văn) Canh tân, đổi mới: 屢慾新之 Nhiều lần muốn đổi mới nó (Mộng khê bút đàm).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
新 - tân
Bắt đầu — Mới ( trái với cũ ). Thành ngữ: » Tống cựu nghênh tân « ( đưa cũ đón mới ).