Từ điển Thiều Chửu
斡 - oát/quản
① Quay, như oát toàn 斡旋 quay vần. ||② Một âm là quản. Chủ lĩnh, cùng nghĩa với chữ 幹.
Từ điển Trần Văn Chánh
斡 - oát/quản
① Quay.【斡旋】oát toàn [wòxuán] a. Quay, xoay vần, chuyển; b. Điều đình; ② (văn) Chủ lĩnh (như 幹, bộ 干).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斡 - oát
Xoay chuyển — Xoay tròn — Một âm khác là Quản. Xem Quản.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斡 - quản
Đứng đầu nhận lĩnh một việc — Một âm là Oát. Xem Oát.