Từ điển Thiều Chửu斑 - ban① Lang tổ.
Từ điển Trần Văn Chánh斑 - ban① Rằn, vằn, chấm, vết, đốm, loang lổ: 白斑 Đốm trắng; ② Có vằn, có đốm... 斑馬 Ngựa vằn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng斑 - banMàu sắc lẫn lộn.