Từ điển Thiều Chửu擾 - nhiễu① Quấy rối. ||② Nuôi cho thuần. ||③ Làm cho yên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng擾 - nhiễuRối loạn. Gây rối loạn — Nhờ vả ăn uống của người khác. Làm phiền.