Từ điển Thiều Chửu
摴 - sư
① Sư bồ 摴蒱 đánh sư bồ, một lối đánh bạc ngày xưa, cũng gọi là đánh ngũ mộc 五木.
Từ điển Trần Văn Chánh
摴 - xư
① Dễ chịu, thoải mái; ② (Trò chơi) đánh xư bồ. 【摴蒱】xư bồ [shupú] Trò đánh xư bồ (một lối đánh bạc thời xưa ở Trung Quốc, tương tự như đánh súc sắc ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
摴 - sư
Dưỗi thẳng ra — Thảnh thơi dễ chịu.