Từ điển Trần Văn Chánh摣 - tra(đph) ① Vê, nắn, nặn; ② Xòe ngón tay; ③ To: 摣筆 Bút to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng摣 - traLấy về. Đưa tay mà lấy.