Từ điển Thiều Chửu
摔 - suất
① Quẳng xuống đất, quẳng đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
摔 - suất
① Quẳng, vứt: 把帽子往床上摔 Vứt chiếc mũ lên giường; ② Rơi xuống: 上樹要當心,別摔下來 Trèo lên cây phải chú ý, không khéo bị rơi xuống; ③ Đánh vỡ: 把碗摔了 Đánh vỡ chiếc chén rồi; ④ Ngã: 他摔倒了 Anh ấy bị ngã.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
摔 - suất
Vứt, liệng xuống đất — Bỏ đi.