Từ điển Trần Văn Chánh搠 - sóc① Đâm; ② Gài, gắn, xen thêm; ③ Cầm, nắm; ④ Như 槊 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng搠 - sócTô trát lên, trét lên.