Từ điển Thiều Chửu搊 - xâu① Gảy. ||② Rút chặt.
Từ điển Trần Văn Chánh搊 - sưu(văn) ① Bắt; ② Gẩy (nhạc khí...).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng搊 - xuDùng các đầu ngón tay mà bấm vào. Td: Xu tì bà ( bấm tay vào các phím đàn tì bà ).