Từ điển Thiều Chửu掽 - bánh① Bánh khạp 掽搕 đánh, khua.
Từ điển Trần Văn Chánh掽 - bánhNhư 碰 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng掽 - bánhTình cờ gặp nhau.