Từ điển Trần Văn Chánh掔 - kiên(văn) ① Vững chắc, kiên cố; ② Dày; ③ Dắt (như 牽, bộ 牛); ④ Trừ bỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng掔 - khanDùng tay mà đánh — Kéo đi, dẫn dắt — Chắc chắn, vững bền.