Từ điển Thiều Chửu
捽 - tốt
① Vuốt, như tốt phát 捽髮 vuốt tóc. ||② Cầm. ||③ Ðụng chạm. ||④ Nhổ lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
捽 - tốt
(đph) ① Túm, vuốt: 捽他的頭髮 Túm lấy tóc nó; ② (văn) Cầm; ③ (văn) Đụng chạm; ④ (văn) Nhổ lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捽 - tốt
Nắm giữ — Rờ mó — Cầm rút lên, nhổ lên — Va chạm.