Từ điển Thiều Chửu
捩 - liệt/lệ
① Quay, vặn, bẻ. ||② Một âm là lệ. Gảy đàn tì bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
捩 - lệ
(văn) Miếng gảy đàn (tì bà).
Từ điển Trần Văn Chánh
捩 - liệt
① Quay, vặn, bẻ; ② Ngoặt: 轉捩點 Bước ngoặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捩 - lệ
Phím đàn Tì-bà. Chỗ tay cầm để nắn dây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捩 - liệt
Lôi kéo.