Từ điển Thiều Chửu
捋 - loát
① Gỡ lấy, vạch lấy. Lấy tay gỡ từng cái gọi là loát. ||② Vuốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
捋 - liệt
Xắn, tuốt, vuốt, gỡ lấy: 捋起袖子 Xắn tay áo; 捋下手鐲 Tuốt chiếc xuyến. Xem 捋 [l=].
Từ điển Trần Văn Chánh
捋 - loát
Vuốt: 捋鬍子 Vuốt râu. Xem 捋 [luo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捋 - loát
Lấy. Nhặt lấy — Vuốt xuôi xuống.