Từ điển Thiều Chửu慨 - khái① Tức giận bồn chồn. Như khảng khái 慷慨. Than thở, như khái nhiên 慨然 bùi ngùi vậy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng慨 - kháiBuồn giận vì không đạt được cái chí của mình. Td: Cảm khái 感慨 — Than thở.