Từ điển Thiều Chửu
慘 - thảm
① Thảm thương, như bi thảm 悲慘 thương xót thảm thiết. ||② Thảm độc, như thảm khốc 慘酷 thảm hại tàn ác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
慘 - thảm
Buồn rầu đau đớn. Truyện Trê Cóc : » Nghĩ tình càng thảm càng sầu « — Vẽ tối tăm buồn rầu.