Từ điển Thiều Chửu愕 - ngạc① Hớt hải, kinh ngạc. Tả cái dáng sợ hãi cuống cuồng.
Từ điển Trần Văn Chánh愕 - ngạc(văn) Hoảng hốt, kinh ngạc, ngạc nhiên, sửng sốt, hớt hãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng愕 - ngạcSợ hãi thình lình — Nói thẳng.