Từ điển Thiều Chửu惚 - hốt① Hoảng hốt 恍惚 thấy không đích xác.
Từ điển Trần Văn Chánh惚 - hốtXem 恍惚 [huănghu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng惚 - hốtSợ hãi thình lình.