Từ điển Thiều Chửu
怔 - chinh
① Sợ run. ||② Chinh xung 怔忡 bệnh sợ, trong lòng nao nao như người sắp bị bắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
怔 - chinh
Sợ run. 【怔忡】chinh xung [zhengchong] ① Sợ, nao nao trong lòng; ② (y) Đánh trống ngực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怔 - chinh
Sợ hãi. Cũng nói là Chinh chung 怔忪, hoặc Chinh doanh 怔營.