Từ điển Thiều Chửu忻 - hân① Hớn hở vui vẻ, cũng như chữ hân 欣.
Từ điển Trần Văn Chánh忻 - hân① Như 欣 [xin] (bộ 欠); ② [Xin] (Họ) Hân.