Từ điển Thiều Chửu徙 - tỉ① Dời. Dọn nhà đi ở chỗ khác.
Từ điển Trần Văn Chánh徙 - tỉThiên, dời, dọn, chuyển, di chuyển: 遷徙 Dời đi nơi khác, di chuyển, di cư.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng徙 - tỉDời chỗ.