Từ điển Thiều Chửu
彯 - phiêu
① Phiêu phiêu 彯彯 Lòng thòng, tả cái dáng dây dài lòng thòng. Cái dải cờ gọi là phiêu đái 彯帶.
Từ điển Trần Văn Chánh
彯 - phiêu
(văn) ① Nhanh nhẹn; ② 【彯彯】phiêu phiêu [piaopiao] (văn) Lòng thòng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
彯 - phiêu
Phiêu diêu 彯搖: Nhẹ nhàng lâng lâng.