Từ điển Trần Văn Chánh彝 - di① Chén uống rượu (đời xưa); ② (cũ) Thường: 彝器 Đồ thường dùng (trong tôn miếu); 彝倫 Luân thường; 彝憲 Phép thường; ③ [Yí] (Dân tộc) Di.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng彝 - diMột lối viết của chữ Di 彞.