Từ điển Thiều Chửu
廖 - liêu/liệu
① Tên người. ||② Một âm là liệu, họ Liệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
廖 - liêu
① Tên người; ② (Họ) Liêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
廖 - liêu
Tên người thời cổ Trung Hoa, được phong tước Tề hầu — Một âm là liệu. Xem Liệu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
廖 - liệu
Họ người — Một âm là Liêu. Xem Liêu.