Từ điển Trần Văn Chánh廔 - lâu(văn) ① Cửa sổ sáng và đẹp; ② Nóc nhà; ③ Như 樓 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng廔 - lâuCửa sổ — Chỗ hai mái nhà trước sau giáp nhau.