Từ điển Thiều Chửu崗 - cương① Sườn núi. ||② Chỗ đội xếp đứng gác gọi là cương vị 崗位.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng崗 - cươngMột lối viết của chữ Cương 岡.