Từ điển Thiều Chửu屭 - hí① Bí hí 贔屭 hăng, tả cái dáng cố sức. ||② Con rùa đá lớn cõng tấm bia, xem chữ bí 贔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng屭 - híNhư chữ Hí