Từ điển Thiều Chửu寳 - bảo① Tục dùng như chữ bảo 寶.
Từ điển Trần Văn Chánh寳 - bảoNhư 寶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng寳 - bảoMột lối viết của chữ Bảo 寶.