Từ điển Thiều Chửu寯 - tuấn① Tài giỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh寯 - tuấnTài giỏi. Như 俊 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng寯 - tuấnGom tụ lại — Như chữ Tuấn 俊.