Từ điển Trần Văn Chánh
宧 - di
(văn) ① Như 頤 (bộ 頁); ② Góc đông bắc trong nhà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
宧 - di
Góc nhà hướng đông bắc — Nuôi dưỡng.