Từ điển Thiều Chửu
孜 - tư
① Tư tư 孜孜 chăm chăm (xa xả).
Từ điển Trần Văn Chánh
孜 - tư
【孜孜】tư tư [zizi] Siêng, siêng năng, chăm chỉ, cần mẫn: 孜孜不倦 Cố gắng không mệt mỏi, luôn luôn chăm chỉ. Cv. 孳孳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孜 - tư
Tư tư: Chăm chỉ. Siêng năng.