Từ điển Trần Văn Chánh孅 - tiêmNhư 纖 (bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng孅 - thiêmGian xảo nịnh hót — Xem Tiêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng孅 - tiêmNhỏ bé — Nhọn — Một âm là Thiêm. Xem vần Thiêm.