Từ điển Thiều Chửu嬿 - yến① Ðẹp, yến uyển 嬿婉 thuận thụ yên vui (hoà thuận).
Từ điển Trần Văn Chánh嬿 - yến(văn) Đẹp: 嬿婉 Hoà thuận vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嬿 - yếnĐẹp đẽ. Xem Yến phục — Yên ổn. Êm đềm. Như chữ Yến 妟.