Từ điển Thiều Chửu娶 - thú① Lấy vợ.
Từ điển Trần Văn Chánh娶 - thúCưới, lấy (vợ): 嫁娶 Cưới vợ gả chồng; 娶妻 Cưới vợ, lấy vợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng娶 - thúLấy vợ. Td: Giá thú. Hôn thú.