Từ điển Thiều Chửu妬 - đố① Cũng như chữ đố 妒.
Từ điển Trần Văn Chánh妬 - đốNhư 妒 (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng妬 - đốNhư chữ Đố 妒.