Từ điển Thiều Chửu妣 - tỉ① Mẹ đã chết.
Từ điển Trần Văn Chánh妣 - tỉ(văn) Mẹ đã chết: 如喪考妣 (Khóc) như mất cha mất mẹ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng妣 - tỉNgười mẹ đã chết.