Từ điển Thiều Chửu
奢 - xa
① Xa xỉ. ||② Quá đối. Như xa vọng 奢望 mong mỏi thái quá. ||③ Nhiều.
Từ điển Trần Văn Chánh
奢 - xa
① Xa xỉ: 窮奢極慾 Vô cùng xa hoa đàng điếm; ② Quá đáng, thái quá: 奢望 Mong mỏi thái quá; 所望不奢 Không mong mỏi nhiều quá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
奢 - xa
Mở rộng ra — Khoa trương. Khoe khoang — Quá độ. Td: Xa xỉ.