Từ điển Thiều Chửu墐 - cận① Bôi, trát.
Từ điển Trần Văn Chánh墐 - cận① Bôi, trát; ②【墐菜】cận thái [jêncài] (thực) (Cây) hoa tím; ③ (văn) Bờ ngòi; ④ (văn) Như 殣 (bộ 歹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng墐 - cậnTrát đất lên ( để làm tường ) — Chôn vùi.