Từ điển Thiều Chửu墍 - kí① Ngửa lên mà trát. ||② Lấy. ||③ Nghỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh墍 - kí(văn) ① Sơn quét; ② Lấy; ③ Nghỉ ngơi.