Từ điển Thiều Chửu塿 - lũ① Bồi lũ 培塿 cái đống nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh塿 - lũ(văn) ① Phần mộ; ② Xem 培塿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng塿 - lâuNgôi mộ nhỏ — Gò đất nhỏ.