Từ điển Thiều Chửu堦 - giai① Tục dùng như chữ giai 階.
Từ điển Trần Văn Chánh堦 - giaiNhư 階 (bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng堦 - giaiNhư chữ Giai 階.