Từ điển Thiều Chửu
堆 - đôi
① Ðắp. ||② Ðống.
Từ điển Trần Văn Chánh
堆 - đôi
① Chất đầy, chồng chất: 糧食堆滿倉,果子堆成山 Lương thực đầy kho, trái cây chất cao như núi; ② Chất, xếp, đánh đống: 禾場上的人在堆麥秸 Người ta đang đánh đống rơm trên sân đập lúa; 把書堆在桌子上 Chất sách lên bàn; ③ Đống: 柴火堆 Đống củi; 土堆 Đống đất; ④ Đồi nhỏ (thường dùng về tên địa phương): 灩澦堆 Đồi Điễm Dự (ở Tứ Xuyên); ⑤ (loại) Đống, chồng: 一堆土 Một đống đất; 一堆衣服 Một đống quần áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
堆 - đôi
Đống đất. Gò đất nhỏ — Chất đống. Cũng nói là Đôi tích.