Từ điển Thiều Chửu
堅 - kiên
① Bền chặt. ||② Ðầy chắc. ||③ Cố sức. ||④ Thân mật. ||⑤ Các loài thuộc về áo dày mũ trụ. ||⑥ Chỗ binh giặc cứng mạnh. ||⑦ Có sức yên định. ||⑧ Không lo sợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
堅 - kiên
Cứng. Dắn lắm — Vững chắc. Bền chắc.