Từ điển Thiều Chửu堃 - khôn① Cũng như chữ khôn 坤.
Từ điển Trần Văn Chánh堃 - khônNhư 坤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng堃 - khônNhư chữ Khôn 坤.