Từ điển Thiều Chửu埂 - canh① Cái hố nhỏ. ||② Ðiền canh 田埂 thửa ruộng.
Từ điển Trần Văn Chánh埂 - canh① Bờ (ruộng): 田埂 Bờ ruộng; 埂堰(堤埂) Bờ đập; ② Dải đất lồi, gò đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng埂 - canhGò đất nhỏ — Bờ ruộng. bờ đất.